--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phân cục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phân cục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phân cục
+
Sub-department, section
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân cục"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phân cục"
:
phân cục
phân cực
Lượt xem: 609
Từ vừa tra
+
phân cục
:
Sub-department, section
+
gạch ống
:
hollow brick
+
epicarpal
:
(thực vật) thuộc, liên quan tới lớp vỏ ngoài cùng của trái cây
+
cảm động
:
To be movedcảm động đến rơi nước mắtto be moved to tearscảm động trước sự chăm sóc chu đáo của aito be moved by the solicitude of somebody
+
hỏng hóc
:
Fail, break downMáy bị hỏng hócThe engine has broken down